产品参数 | |
生产能力t/d:: | 150—200 |
生产日期n:: | 2011 |
新旧成色%:: | 80% |
转动直径mm:: | 1800 |
1 | 气垫式流浆箱 Thùng đầu phun bột điệm khí |
唇口3600 Miệng phun 3600 |
1套 1 bộ |
|||||||
2 | 脱水元件 | 成型板 Tấm thành hình |
1套 1 bộ |
|||||||
三片脱水板 Tấm gạt 3 rãnh |
4套 4 bộ |
|||||||||
五片脱水板 Tấm gạt 5 rãnh |
4套 4 bộ |
|||||||||
水腿脱水板箱 | 2套 | |||||||||
低真空湿吸箱 Máng hút chan không thấp |
2套 2 bộ |
|||||||||
高真空吸水箱 Máng hút chân không cao |
7套 7 bộ |
|||||||||
3 | 真空伏辊 Lô hút chân không |
Ф850 | 1套 1 bộ |
|||||||
4 | 胸辊及轴承 Lô trục ngực kèm bi 1 quả |
Ф650 | 1条 | |||||||
5 | 胸辊起落装置 Thiết bị nâng hạ lô trục ngực |
1套 1 bộ |
||||||||
6 | 驱网辊及轴承 Lô dẫn lưới kèm bi |
Ф650 | 1套 1 bộ |
|||||||
7 | 驱网辊装置 Thiết bị lắp đặt lô dẫn lưới |
1套 | ||||||||
8 | 导辊及轴承 Suốt dẫn kèm bi |
Ф320 | 5条 5 cây |
|||||||
9 | 第一导网辊及轴承 Suốt dẫn lưới thú nhất kèm bi |
Ф400 | 1条 1 cây |
|||||||
10 | 恒张力张紧器 Căng lưới |
1套 1 bộ |
||||||||
11 | 机械张紧器 Căng chăn |
2套 | ||||||||
12 | 自动校正器 Lái tự động |
1套 1 bộ |
||||||||
13 | 刮刀总成 Dao cạo tỏ hợp thành |
2套 2 bộ |
胸辊、导辊各一套 Lô trục ngực, các suốt dẫn thành 1 bô phận |
|||||||
14 | 高压喷水管 Phun rủa cao áp |
2件 2 kiện |
||||||||
15 | 低压喷水管 Phun rủa áp lực thấp |
2件 2 kiện |
||||||||
16 | 冲边喷水管 ống phun rửa biên |
1套 1 bộ |
||||||||
17 | 切纸水针 Kim cắt biên |
1套 1 bộ |
||||||||
18 | 网案(含抽出座等) Bàn lưới (kèm đệm rút khi thay lươi) |
包不锈钢 Bọc Inox |
1套 1 bộ |
|||||||
19 | 全套紧固件toàn bộ thiết bi cố định | 全套 Toàn bộ |
||||||||
20 | 白水盘 Đĩa nước trắng |
1套 1 bộ |
||||||||
21 | 基础板 Băng máy |
成套 Đầy đủ |
||||||||
22 | 网前筛 Sàng trước xeo |
2.5m2—45KW —缝0.35mm 2.5m2—45KW Khe sàng 0.35mm |
1 | |||||||
23 | 浆前泵 Bơm cấp bột |
扬程16米; 功率75kw-4 Cột áp 16m, công xuất 75kw-4 |
1台 1 máy |
|||||||
24 | 涡流泵 Bơm quạt |
1台 1 cái |
||||||||
25 | 汽水分离器 Bình tách nước |
成套 Thàn bộ |
||||||||
评论
|